Carousel, Verify Code
Hướng dẫn sử dụng Pango Element đặc biệt trên hệ thống PangoCDP
Last updated
Was this helpful?
Hướng dẫn sử dụng Pango Element đặc biệt trên hệ thống PangoCDP
Last updated
Was this helpful?
Carousel Element được sử dụng để hiển thị danh sách các mục kèm theo thông tin và hình ảnh, theo dạng trình chiếu. Ví dụ, nếu bạn có 4 sản phẩm đang trong chương trình khuyến mãi, bạn có thể sử dụng element này để trình bày chúng một cách thu hút. Khi người dùng chọn một sản phẩm cụ thể, một banner về khuyến mãi của sản phẩm đó sẽ hiển thị. Element này chỉ cho phép người dùng chọn một sản phẩm tại một thời điểm.
Khi nào nên sử dụng:
Khi bạn muốn làm nổi bật các mục với hình ảnh và thông tin chi tiết, để người dùng dễ dàng lướt qua từng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Phù hợp cho việc promote sản phẩm, khuyến mãi đặc biệt, hoặc giới thiệu các mục nổi bật.
Ví dụ sử dụng:
Sản phẩm khuyến mãi: Hiển thị các sản phẩm có khuyến mãi đặc biệt, cho phép người dùng chọn và xem chi tiết khuyến mãi của từng sản phẩm.
Dịch vụ nổi bật: Cung cấp danh sách các dịch vụ đặc biệt, cho phép người dùng xem thông tin và chọn dịch vụ họ quan tâm.
Giống như các element khác, Carousel Element có các thuộc tính như label và required (hiển thị theo điều kiện). Ngoài ra, element này còn có các thuộc tính sau:
Setting: Truy cập vào đây để cài đặt danh sách.
Required: Người dùng cần hoàn thành.
Default title: Tiêu đề mặc định.
Default sub-title: Mô tả mặc định.
Default Banner: Ảnh banner mặc định.
Selected Text: Text hiển thị khi chọn một sản phẩm.
+ Add: Nhấp để thêm mục mới.
Title: Tên của item.
Pricing: Giá sản phẩm.
Value: Giá trị sẽ được lưu cho hệ thống (ví dụ: mã sản phẩm).
Photo: Hiển thị hình ảnh đại diện của sản phẩm (upload lên hệ thống hoặc dán link).
Banner: Ảnh banner hiển thị khi người dùng chọn một sản phẩm.
Selected result: Để đặt lựa chọn mặc định sẽ hiển thị, người dùng có thể thay đổi theo ý muốn.
Verify Code Element được sử dụng để tạo ra các trường thông tin cho phép kiểm tra giá trị mà người dùng nhập vào, so sánh với dữ liệu trên hệ thống PangoCDP.
Ví dụ sử dụng Verify Code Element:
Chương trình khuyến mãi sản phẩm: Một thương hiệu tổ chức chương trình khuyến mãi cho khách hàng mua sản phẩm. Trên mỗi sản phẩm có một mã đặc biệt đính kèm. Người mua nhập mã này vào form trực tuyến để kiểm tra xem họ có đủ điều kiện nhận ưu đãi hoặc tham gia quay thưởng. Nếu mã hợp lệ, họ sẽ nhận được mã giảm giá hoặc quà tặng ngay lập tức. Nếu mã không hợp lệ hoặc đã được sử dụng, hệ thống sẽ thông báo cho khách hàng. Sau nhiều lần nhập sai mã (ví dụ 5 lần), mã đó sẽ bị khóa để ngăn việc gian lận.
Xác thực mã sự kiện: Tại một sự kiện trực tuyến hoặc trực tiếp, mỗi người tham dự nhận được một mã tham gia để đăng ký và xác nhận sự hiện diện. Khi họ nhập mã này vào form đăng ký, hệ thống sẽ kiểm tra và xác nhận nếu mã hợp lệ. Điều này giúp quản lý việc tham gia sự kiện, ngăn chặn việc sử dụng mã giả hoặc không hợp lệ.
Chương trình khách hàng thân thiết: Một cửa hàng tạo ra chương trình khách hàng thân thiết, trong đó mỗi khách hàng khi mua hàng sẽ nhận được một mã. Khách hàng có thể nhập mã này vào form trên app để tích lũy điểm thưởng. Verify Code Element sẽ kiểm tra xem mã có hợp lệ hay không, và nếu đúng, sẽ cộng điểm vào tài khoản của khách hàng.
Khi nào nên sử dụng Verify Code Element:
Khi cần xác thực mã đặc biệt: Đây là công cụ phù hợp cho các chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi yêu cầu xác thực mã từ người dùng.
Khi cần theo dõi việc sử dụng mã: Verify Code Element giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và quản lý việc sử dụng mã khuyến mãi, ngăn chặn mã giả hoặc mã đã được sử dụng lại.
Khi muốn tăng tương tác với khách hàng: Bằng cách yêu cầu khách hàng nhập mã, bạn có thể khuyến khích họ quay lại tham gia các chương trình khác nhau, từ đó tăng tương tác và sự trung thành với thương hiệu.
Khi cần hạn chế số lần nhập sai mã: Trong trường hợp cần hạn chế việc thử nhập mã liên tục (như trường hợp gian lận), bạn có thể cài đặt giới hạn số lần nhập sai để bảo vệ chương trình khuyến mãi của mình.
Các thuộc tính bao gồm:
Setting: Truy cập vào đây để cài đặt danh sách.
Required: Người dùng cần hoàn thành.
Placeholder: Chữ hiển thị chỉ dẫn cho người dùng (ví dụ: "Mã chỉ có số").
Batch Verify Code: Lấy Batch Verify Code và gắn vào form.
Do not update the status of the Code after validating: Khi bật ON, hệ thống chỉ kiểm tra mã mà không cập nhật trạng thái sử dụng của mã đó.
Password Masking: Che mã nhập vào form (ví dụ: ******).
Valid Text: Những ký tự hoặc số mà người dùng có thể nhập (ví dụ nếu để trống: cho phép "123WQEJE").
Invalid Text: Những ký tự hoặc số không được phép nhập (ví dụ: cấm số "1, 2, 3", thì người dùng không thể nhập "1984" vì có số 1).